• /di:¸sæli´neiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự khử muối

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sự khử mặn
    sự khử muối
    desalination [desalting] of water
    sự khử muối của nước
    soil desalination
    sự khử muối cho đất

    Kinh tế

    sự khử muối

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X