• /dis´pɔnd/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Nản lòng, ngã lòng; thất vọng, chán nản

    Danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) (như) ndespondenc
    di'sp˜nd”nsi
    danh từ
    Sự nản lòng, sự ngã lòng; sự thất vọng, sự chán nản

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    give up

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X