• /di'tæt∫əbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể gỡ ra, có thể tháo ra, có thể tách ra
    a detachable cover
    nắp có thể tháo ra được

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    có thể tháo được, có thể tách được

    Cơ - Điện tử

    (adj) tháo lắp được

    Kỹ thuật chung

    tháo rời được
    detachable plug board
    bảng cắm tháo rời được
    detachable tire
    lốp tháo rời được
    detachable union
    mối nối tháo rời được

    Địa chất

    có thể tách ra, tháo ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X