• /plʌg/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nút (thùng rượu, chậu rửa, bồn tắm...); (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như stopper
    (kỹ thuật) chốt
    (điện học) phích cắm; (thông tục) ổ cắm điện
    three-pin plug
    phích ba đầu, phích ba chạc
    two-pin plug
    phích hai đầu, phích hai chạc
    (từ lóng) quảng cáo lặp đi lặp lại (đĩa hát, sách)
    Bánh thuốc, cuộn thuốc sừng bò (thuốc lá)
    Đầu ống, đầu vòi (để bắt vòi nước vào lấy nước)
    Buji (như) sparking plug
    (địa lý,địa chất) đá nút (đá phun trào bít kín miệng núi lửa)
    (từ lóng) cú đấm, cú thoi
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ngựa tồi, ngựa xấu

    Ngoại động từ

    ( + up) bít (lỗ) lại bằng nút; nút lại, chặn cái gì
    to plug a hole
    bít lỗ bằng nút
    (từ lóng) thoi, thụi, đấm
    (thông tục) khen hoài
    (từ lóng) cho ăn đạn, cho ăn kẹo đồng
    (thông tục) nhai nhải mãi để cố phổ biến (cái gì...)
    to plug a song
    hát nhai nhải mãi để cố phổ biến một bài hát

    Nội động từ

    ( + away at) (thông tục) ráng sức, cần cù (làm một việc gì); học gạo, "cày" ( (nghĩa bóng))
    to plug in
    (điện học) cắm phích

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Nút, phích cắm, đầu ống, đầu vòi, bugi, calip nút

    Cơ khí & công trình

    đá nút
    nút đậy
    mối hàn nút

    Hóa học & vật liệu

    thể nút

    Ô tô

    bu gi đánh lửa

    Giải thích VN: Là thiết bị tạo tia lửa để đốt hỗn hợp khí, nhiên liệu nén trong xi lanh.

    đầu cắm đực
    nút bịt
    nút lại

    Toán & tin

    (máy tính ) cái phíc; cái phíc hai đầu, cái chốt

    Xây dựng

    cái nút đậy
    đá nút (núi lửa)
    mối nút

    Y học

    cái phít
    nút, đệm

    Điện

    nút cắm

    Giải thích VN: Cực cắm điện nối để gắn vào ổ lấy điện, đưa điện vào thiết bị sử dụng điện.

    phích

    Giải thích VN: Cực cắm điện nối để gắn vào ổ lấy điện, đưa điện vào thiết bị sử dụng điện.

    banana plug
    phích đàn hồi
    banana plug
    phích kiểu quả chuối
    jack plug
    phích ổ cắm
    multiconductor locking plug
    phích cắm nhiều dây có chốt
    nonreversible plug
    phích cắm không thuận nghịch
    nonreversible plug
    phích cắm phân cực
    phono plug
    phích cắm máy hát đĩa
    plug braking
    hãm bằng phích cắm
    plug compatibility
    tính tương thích phích cắm
    plug connection
    sự nối bảng phích cắm
    plug contact
    công tắc kiểu phích cắm
    plug in
    cắm phích điện
    plug switch
    chuyển mạch kiểu phích cắm
    plug switch
    phích chuyển mạch
    plug wire
    dây phích
    plug-compatible
    tương thích phích cắm
    plug-in connection
    liên kết kiểu cắm vào (phích cắm vào ổ điện)
    plug-in unit
    ổ phích cắm
    plug-type connection
    sự nối kiểu phích cắm
    plug-type outlet
    đầu ra kiểu phích cắm
    plug-type outlet
    phích cắm đầu ra
    safety plug
    phích an toàn
    socket plug
    phích có ổ cắm
    three-pin plug
    phích ba chạc
    three-pin plug
    phích cắm ba pha
    two pin plug
    phích hai cực
    two-pin plug
    phích cắm hai chạc
    two-pin plug
    phích cắm hai chân
    two-pin plug
    phích hai chạc
    wall plug
    phích cắm (trên) tường

    Điện lạnh

    phích lấy điện

    Kỹ thuật chung

    bít lại bằng nút
    bộ ghép
    bộ nối
    bộ nối có chốt
    bộ tiêu âm
    bugi
    cold plug
    bugi loại nguội
    glow plug
    bugi đốt nóng
    heat plug
    bugi đốt nóng
    heat plug
    bugi xông máy
    heater plug
    bugi xông nóng máy
    high-tension spark plug
    bugi đánh lửa cao thế
    hot spark plug
    bugi nhiệt
    hot spark plug
    bugi nóng
    ignition plug
    bugi (đánh lửa)
    ignition plug
    bugi đánh lửa
    plug spark
    bugi, nến điện
    resistor-type spark plug
    bugi kiểu điện trở
    spark (ing) plug
    bugi đánh lửa
    spark plug
    bugi (nến điện)
    spark plug body
    thân bugi
    spark plug body
    vỏ bugi
    spark plug cable
    dây bugi
    spark plug electrode
    điện cực bugi
    spark plug gasket
    vòng đệm bugi
    spark plug gasket
    vòng lót châm bugi (kín hơi)
    spark plug hole
    lỗ bugi
    spark plug hole
    lỗ lắp bugi vào máy
    spark plug insulator or porcelain
    phần cách điện bằng sứ của bugi
    spark plug point
    mũi nhọn bugi
    spark plug shell
    thân bugi
    spark plug shell
    vỏ bugi
    spark plug socket
    ổ cắm bugi (đánh lửa)
    spark plug terminal
    đầu dây bugi
    spark plug tester
    máy thử bugi
    spark plug wire
    dây bugi
    spark plug wrench
    chìa khóa ống mở bugi
    spark plug wrench
    ống mở bugi
    spark-plug
    bugi nến điện
    spark-plug
    bugi, nến điện
    sparking plug
    bugi (động cơ)
    sparking plug
    bugi đánh lửa
    sparking plug cable cover strip
    dải phủ cáp bugi
    sparking plug cable or loom separator
    bộ tách bóng hay cáp bugi
    sparking plug gap
    khe bugi đánh lửa
    sparking plug point
    điểm đánh lửa của bugi
    bugi đánh lửa
    high-tension spark plug
    bugi đánh lửa cao thế
    ignition plug
    bugi (đánh lửa)
    spark plug socket
    ổ cắm bugi (đánh lửa)
    sparking plug gap
    khe bugi đánh lửa
    cái chốt
    cái nêm
    cái nút
    cái phích
    chặn lại
    chỗ cắm điện thoại
    chốt
    drain plug key or spanner or wrench
    chìa, chốt vặn nút xả
    fixing plug
    chốt cố định
    male plug
    phích cắm có chốt
    multiconductor locking plug
    phích cắm nhiều dây có chốt
    multiple pin plug
    phích cắm điện nhiều chốt
    phono plug
    chốt cắm phono
    pin plug
    đầu cắm có chốt
    pin plug
    phích cắm có chốt
    plug pin
    chốt cắm
    plug switch
    mạch cắm kiểu chốt
    plug-and-socket connection
    sự nối bằng chốt cắm
    wall plug
    chốt cắm vào tường
    nêm
    ngõng trục
    đầu cắm
    đầu nối
    đầu ống
    đầu vòi
    đầu vòi lấy nước
    đầu vòi van
    lõi khoan
    giắc điện thoại
    nối
    nối ghép bằng chốt
    nút
    nút trám (ống dẫn khoan lỗ) đinh mũ nhỏ
    miếng chèn
    mộng
    plug weld
    đường hàn mộng
    mộng xoi
    ổ cắm điện
    floor plug
    ổ cắm điện trên sàn
    plug socket
    ổ cắm điện trên tường
    plug, (female)
    ổ cắm điện (ổ cái)
    telephone plug
    ổ cắm điện thoại
    ống nút
    phích cắm
    attachment plug
    phích cắm nối
    banana plug
    phích cắm đàn hồi
    banana plug
    phích cắm hình quả chuối
    by-pass plug
    phích cắm đường vòng
    electric plug
    phích cắm điện
    end plug
    phích cắm đầu cuối
    fusible plug
    phích cắm cầu chì
    grounding (orgrounded) type plug
    phích cắm được nối đất
    mains plug
    phích cắm điện lưới
    male plug
    phích cắm có chốt
    male plug
    phích cắm điện
    multiconductor locking plug
    phích cắm nhiều dây có chốt
    multiple pin plug
    phích cắm điện nhiều chốt
    multiple-outlet plug
    phích cắm có nhiều lỗ
    nonreversible plug
    phích cắm không thuận nghịch
    nonreversible plug
    phích cắm phân cực
    open plug
    phích cắm hở
    phone plug
    phích cắm điện thoại
    phono plug
    phích cắm máy hát đĩa
    pin plug
    phích cắm có chốt
    pin plug
    phích cắm điện
    plug adapter lamp holder
    giá đèn thích hợp phích cắm
    plug adaptor
    bộ khớp nối phích cắm
    plug adaptor
    bộ thích ứng phích cắm
    plug and socket
    phích cắm và ổ cắm
    plug box
    hộp phích cắm
    plug box
    đầu nối có phích cắm
    plug braking
    hãm bằng phích cắm
    plug compatibility
    tính tương thích phích cắm
    plug connection
    sự nối bảng phích cắm
    plug connector
    hộp phích cắm
    plug connector
    đầu nối có phích cắm
    plug contact
    công tắc kiểu phích cắm
    plug fuse
    cầu chì phích cắm
    plug male
    phích cắm điện
    plug receptacle
    điện ổ có phích cắm
    plug receptacle
    ổ phích cắm
    plug switch
    chuyển mạch kiểu phích cắm
    plug-compatible
    tương thích phích cắm
    plug-in connection
    liên kết kiểu cắm vào (phích cắm vào ổ điện)
    plug-in refrigerating system
    hệ thống lạnh phích cắm
    plug-in unit
    ổ phích cắm
    plug-type connection
    sự nối kiểu phích cắm
    plug-type connector
    bộ nối kiểu phích cắm
    plug-type outlet
    đầu ra kiểu phích cắm
    plug-type outlet
    phích cắm đầu ra
    polarized plug
    phích cắm phân cực
    power plug
    phích cắm điện lưới
    protective plug
    phích cắm bảo vệ
    push plug
    phích cắm đẩy
    push plug
    phích cắm ép
    socket plug
    phích cắm điện
    switchboard plug
    phích cắm bảng chuyển mạch
    telephone plug
    phích cắm điện thoại
    terminating plug
    phích cắm cuối
    three-pin plug
    phích cắm ba pha
    two-pin plug
    phích cắm hai chạc
    two-pin plug
    phích cắm hai chân
    wall plug
    phích cắm (trên) tường
    wall plug
    phích cắm tường
    phích cắm có chốt
    phích cắm điện
    mains plug
    phích cắm điện lưới
    multiple pin plug
    phích cắm điện nhiều chốt
    phone plug
    phích cắm điện thoại
    power plug
    phích cắm điện lưới
    telephone plug
    phích cắm điện thoại
    van
    van an toàn
    fusible plug for steam boiler
    van an toàn nồi hơi (an toàn)
    safety plug
    van an toàn (nồi hơi)
    van lấy nước
    vật liệu vá

    Kinh tế

    chặn lại
    dừng lại
    quảng cáo lặp đi lặp lại
    quảng cáo liên tiếp
    quảng cáo trong tiết mục truyền thanh
    sự tuyên truyền rùm beng bằng quảng cáo (cho một sản phẩm)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X