• /di´tent/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kỹ thuật) cái hãm, cái khoá dừng; cái móc, cái chốt

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    chốt khóa, cái hãm khóa, con cá (bánh cóc), cái móc

    Cơ - Điện tử

    Chốt cóc, cóc

    Toán & tin

    nút hãm khoá, cái định vị

    Vật lý

    cấu gạt

    Kỹ thuật chung

    bánh cóc
    bộ hãm
    cái định vị
    cái hãm
    cái móc
    cấu nhả
    chốt hãm
    khóa
    detent pawl
    chốt khóa
    hãm khóa
    nút hãm
    vấu hãm
    vấu tỳ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X