• /´pɔ:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kỹ thuật) cam, ngạc, chốt chặn (để giữ bánh xe răng cưa không cho quay lại)
    (hàng hải) chốt hãm tời

    Ngoại động từ

    Tra gạc hãm, tra chốt hãm

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    chốt chặn

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Con cóc trong cơ cấu bánh cóc, vấu tì, chốt hãm tời

    Cơ khí & công trình

    móc gài (con cóc)

    Ô tô

    chốt chặt
    móc gài

    Toán & tin

    cam, ngạc, chốt hãm

    Điện lạnh

    cái cam

    Kỹ thuật chung

    bánh cóc
    pawl coupling
    khớp bánh cóc
    pawl wheel
    cấu bánh cóc
    pawl-and-ratchet motion
    chuyển động con cóc-bánh cóc
    ratchet-and-pawl motion
    chuyển động con cóc-bánh cóc
    chốt
    detent pawl
    chốt cái
    detent pawl
    chốt khóa
    ratchet and pawl mechanism
    bộ bánh răng có chốt hãm
    con cóc
    ngạc
    vấu hãm
    vấu tỳ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X