• /di,veləp'mentl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Phát triển, nảy nở
    developmental diseases
    bệnh phát triển
    Tiến triển

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (máy tính ) thứ thực nghiệm

    Kỹ thuật chung

    thử
    thực nghiệm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X