-
(đổi hướng từ Diseases)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bệnh
- accumulation disease
- bệnh tích tụ
- accute disease
- bệnh cấp tính
- altitude disease
- bệnh say độ cao
- Bornholm disease
- bệnh Bornholm (móng quỷ, dịch đau cơ, dịch đau màng phổi)
- caisson disease
- bệnh giếng chìm
- caisson disease
- bệnh ketxon
- caisson disease
- bệnh khí ép
- caisson disease
- bệnh thợ lặn
- caisson disease
- bệnh thùng kín
- cerebrovascular disease
- bệnh mạch não
- christmas disease
- bệnh christmas
- coeliac disease
- bệnh tiêu chảy mỡ
- cold-storage disease
- bệnh (do) bảo quản lạnh
- collagen disease
- bệnh chất tạo keo
- communicable disease
- bệnh truyền nhiễm
- connective tissue disease
- bệnh mô liên kết
- contagious disease
- bệnh truyền nhiễm
- deadly disease
- bệnh tật chết người
- deficiency disease
- bệnh thiếu hụt
- disease due to vibration effect
- bệnh run tay (Packingson)
- diverticular disease
- bệnh chi nang đại tràng
- epizootic disease
- bệnh dịch súc vật
- Fabry's disease
- bệnh Fabry mạch vừng hóa
- fibrocytic disease of bone
- bệnh viêm xương cơ nang
- functional disease
- bệnh chức năng
- graft-versus-host disease
- bệnh mảnh ghép chống lại ký chủ
- haemolytic disease of the newborn
- bệnh tan huyết trẻ sơ sinh
- Hartnup disease
- bệnh Hartnup
- helminthic disease
- bệnh giun
- hereditary disease
- bệnh di truyền
- heredodegenerative disease
- bệnh di truyền thoái hóa
- hermorrhagic disease
- bệnh sốt xuất huyết dịch
- hookworm disease
- bệnh nhiễm giun móc
- hydatid disease
- bệnh nang sán
- industrial disease
- bệnh công nghiệp
- infectious disease
- bệnh truyền nhiễm
- inherited disease
- bệnh di truyền
- Kyasanur Forest disease
- bệnh rừng Kyasanur
- Letterer-Siwe disease
- bệnh Lét-terer - Sìwe
- local disease
- bệnh khu trú
- lron storage disease
- bệnh tồn trữ sắt
- maple syrup urine disease
- bệnh xi rô niệu
- marble-bone disease
- bệnh đá hoa
- Marburg disease
- bệnh Marburg (bệnh khỉ mặt xanh)
- mental disease
- bệnh tâm thần
- Minamata disease
- bệnh Minamata (dạng ngộ độc thủy ngân)
- mixed connective tissue disease
- bệnh mô liên kết tổng hợp
- Morquio-Bralisford disease
- bệnh Morquio - Bralisford
- motor neurone disease
- bệnh nơrôn vận động
- myocardial disease
- bệnh cơ tim
- Newcastle disease virus
- vi rút bệnh Newcastle
- notifiable disease
- bệnh phải khai báo
- obstructive lung disease
- bệnh phổi tắc nghẽn
- occupation disease
- bệnh nghề nghiệp
- occupational disease
- bệnh nghề nghiệp
- organic disease
- bệnh cơ quan
- parrot disease
- bệnh vẹt
- periodontal disease
- bệnh nha chu
- Perthes disease
- bệnh Perthes
- pink disease
- bệnh hồng (viêm da thần kinh bì)
- prescribed disease
- bệnh phải chịu kê đơn
- professional disease
- bệnh nghề nghiệp
- pulsless disease
- bệnh không mạch
- radiation disease
- bệnh nhiễm phóng xạ
- radiation disease
- bệnh say nắng
- serum disease
- bệnh huyết thanh
- sexually - transmitted disease
- bệnh truyền nhiễm đường sinh dục
- sickle-cell disease
- bệnh hồng cầu liềm
- still disease
- bệnh still
- subacute disease
- bệnh bán cấp
- systemic disease
- bệnh toàn thân
- Tay - Sachs disease
- bệnh Tay - Sachs
- tropical disease
- bệnh nhiệt đới
- Vaquez-osler disease
- bệnh Vaquez-osler (bệnh tăng hồng cầu vô căn)
- venereal disease
- bệnh hoa liễu
- virus disease
- bệnh do virut
- von Hippel-Lindau disease
- bệnh von Hippel - Lindau
- weber-christain disease
- bệnh viêm mỡ dưới da
- zymotic disease
- bệnh lên men
Kinh tế
bệnh
- bacterial disease
- bệnh vi khuẩn
- bread disease
- bệnh của bánh mỳ
- Centers for Disease Control
- trung tâm Kiểm soát Tật bệnh
- disease of capitalism
- bệnh tư bản chủ nghĩa
- employment disease
- bệnh nghề nghiệp
- finger-and-toe disease
- bệnh thối bắp cải
- fungoid disease
- bệnh nấm
- industrial disease
- bệnh nghề nghiệp
- leaf spot disease
- bệnh đốm lá
- non-bacterial disease
- bệnh không do vi khuẩn
- notifiable disease
- bệnh dịch gia súc
- occupational disease
- bệnh nghề nghiệp
- potato disease
- bệnh nấm khoai tây
- red spot disease
- bệnh đốm đỏ
- rope disease
- bệnh nấm (của bánh mì)
- wine disease
- bệnh rượu vang
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ache , affection , attack , blight , breakdown , bug * , cancer , canker , collapse , complaint , condition , contagion , contamination , convulsions , debility , decrepitude , defect , disorder , distemper , endemic , epidemic , feebleness , fever , fit , flu , hemorrhage , ill health , illness , indisposition , infection , infirmity , inflammation , malady , misery , pathosis , plague , seizure , sickliness , sickness , spell , stroke , syndrome , temperature , unhealthiness , unsoundness , upset , virus , visitation , ailment , ill , affliction , ergot , malignancy , morbus , pandemic , pathogenicity , pathology , pest , pestilence
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ