• /'daiəbeis/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng chất) điaba

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đá điaba

    Kỹ thuật chung

    điaba
    diabase schist
    đá phiến chứa điaba
    diabase tuff
    túp điaba (đá)

    Địa chất

    diaba, diabas

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X