• /´digə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dụng cụ đào lỗ; người đào, người bới, người xới, người cuốc
    Người đào vàng ( (cũng) prospector)
    Máy đào, bộ phận đào, bộ phận xới
    (từ lóng) người Uc
    Người Mỹ da đỏ chuyên ăn rễ cây
    Ong đào lỗ ( (cũng) digger-wasp)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thợ đào đất
    thợ đấu

    Kỹ thuật chung

    máy đào đất

    Địa chất

    thợ đào đất, máy đào, bộ phận đào (của máy)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    miner , mole , spade

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X