-
Chuyên ngành
Xây dựng
đê bao chắn sóng
Giải thích EN: 1. a massive breakwater or berthing facility, usually built of stone and extending from the shore to deep water.a massive breakwater or berthing facility, usually built of stone and extending from the shore to deep water.2. the area enclosed or protected by such a structure. (FromLatin for dam.)the area enclosed or protected by such a structure. (FromLatin for dam.).
Giải thích VN: 1. đập chắn sóng lớn hoặc cơ sở vật chất để đưa tàu vào bến, thường được xây bằng đá và chạy từ bờ ăn sâu vào nước. 2. khu vực bao quanh hoặc được bảo vệ bởi công trình trên. ( Tiếng Latinh của đập).
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- beauty mark , beauty spot , birthmark , blot , freckle , nevus , strawberry mark , agent , double agent , infiltrator , informer , inside man/woman , secret agent , fault , growth , mark
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ