• /dai´hi:drəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hai mặt, nhị diện
    dihedral angle
    góc nhị diện; (hàng không) góc (tạo nên bởi) hai cánh (máy bay)

    Danh từ

    Góc nhị diện
    (hàng không) góc (tạo nên bởi) hai cánh (máy bay)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    nhị diện

    Kỹ thuật chung

    nhị diện
    dihedral angle
    góc nhị diện
    dihedral group
    nhóm nhị diện
    edge of a dihedral angle
    cạnh của một góc nhị diện
    góc nhị diện
    edge of a dihedral angle
    cạnh của một góc nhị diện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X