• /daim/

    Thông dụng

    Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

    Một hào (một quành 0 đô la)
    ( the dimes) (từ lóng) tiền
    ( định ngữ) rẻ tiền
    a dime novel
    tiểu thuyết rẻ tiền
    not to care a dime
    cóc cần tí gì, chả cần tí nào

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hào

    Từ Cùng nghĩa: dime bag

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X