• /dai´rektriks/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .directrices

    (toán học) đường chuẩn

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    đường chuẩn
    directrix of a conic
    đường chuẩn của môtm cônic
    directrix of a linear congruence
    đướng chuẩn của một đoàn tuyến tính

    Kỹ thuật chung

    đường chuẩn
    directrix of a conic
    đường chuẩn của một conic
    directrix of a linear congruence
    đường chuẩn của một đoàn tuyến tính

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X