• /´kɔηgruəns/

    Thông dụng

    Cách viết khác congruityỵ

    Danh từ

    Sự thích hợp, sự phù hợp
    (toán học) đoàn
    congruence of circles
    đoàn vòng tròn
    (toán học) đồng dư; tương đẳng
    congruence group
    nhóm đồng dư
    congruence of figures
    sự tương đẳng của các hình
    Sự tương đẳng của các hình

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    đồng dư thức
    congruence of first degree
    đồng dư thức bậc nhất
    modulus of a congruence
    môđun của đồng dư thức
    sextet congruence
    đồng dư thức bậc sáu
    tính tương đẳng

    Điện lạnh

    sự tương đẳng

    Kỹ thuật chung

    đoàn
    algebraic congruence
    đoàn đại số
    canonical congruence
    đoàn chính tắc
    class of a congruence
    lớp của một đoàn
    confocal congruence
    đoàn đồng tiêu
    congruence of circles
    đoàn vòng tròn
    congruence of curves
    đoàn đường cong
    congruence of lines
    đoàn đường thẳng
    congruence of sphere
    đoàn mặt cầu
    congruence of spheres
    đoàn mặt cầu
    directrix of a linear congruence
    đường chuẩn của một đoàn tuyến tính
    elliptic congruence
    đoàn eliptic
    elliptic congruence
    đoàn elliptic
    focal net of a congruence
    lưới tiêu của một đoàn
    hyperbolic congruence
    đoàn hipebolic
    hyperbolic congruence
    đoàn hyperbonic
    isotropic congruence
    đoàn đẳng hướng
    linear congruence
    đoàn tuyến tính
    linear line congruence
    đoàn đường thẳng
    linear line congruence
    đoàn đường thẳng tuyến tính
    normal congruence
    đoàn pháp tuyến
    order of congruence
    cấp của một đoàn
    quadratic congruence
    đoàn bậc hai
    rectilinear congruence
    đoàn đường thẳng
    special congruence
    đoàn đặc biệt
    tetrahedral congruence
    đoàn tứ diện
    đồng dư
    congruence arithmetic
    số học đồng dư
    congruence equation
    phương trình đồng dư
    congruence field
    miền đồng dư
    congruence field
    trường đồng dư
    congruence group
    nhóm đồng dư
    congruence of first degree
    đồng dư thức bậc nhất
    congruence relation
    hệ thức đồng dư
    congruence root
    nghiệm đồng dư
    modulus of a congruence
    môđun của đồng dư thức
    sextet congruence
    đồng dư thức bậc sáu
    sextic congruence
    đồng dư thứ bậc sáu
    sự so sánh
    tương đẳng
    axiom of congruence
    tiên đề tương đẳng

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X