• /dis´eiblmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm cho bất lực, sự làm cho không đủ năng lực
    Sự làm tàn tật, sự làm què quặt; sự làm mất khả năng hoạt động; sự phá hỏng (tàu, súng...); (quân sự) sự loại ra khỏi vòng chiến đấu
    (pháp lý) sự làm cho không đủ tư cách; sự tuyên bố không đủ tư cách

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    sự làm cho không đủ tư cách
    sự làm cho tàn tật
    tàn phế
    tuyên bố không có đủ tư cách (trước pháp luật)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X