• /¸disin´geidʒd/

    Thông dụng

    Danh từ
    (thể dục,thể thao) cú gỡ đường kiếm
    Tính từ
    Bị làm rời ra, bị cởi ra, bị tháo ra; được thả ra
    Rảnh rang, không mắc bận, không vướng hẹn với ai
    Trống, không có người chiếm trước, không có người giữ trước (chỗ ngồi, căn buồng...)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X