• /'seprətid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ly thân
    I'm separated from my wife
    Tôi ly thân với vợ tôi

    Kỹ thuật chung

    riêng biệt
    tách
    mutually separated
    tách nhau
    mutually separated set
    tập hợp tách nhau
    mutually separated sets
    các tập (hợp) tách nhau
    separated component
    thành phần được tách ra
    separated constituent
    thành phần được tách ra
    separated links
    sự liên lạc tách rời
    separated set
    tập (hợp) tách
    separated set
    tập hợp tách
    separated sets
    tập tách nhau
    separated space
    không gian tách
    tách biệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X