• /dis´pə:siv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Làm tản mạn, làm tan tác
    Phân tán; rải rác

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    phân tán

    Kỹ thuật chung

    phân tán
    dispersive delay line
    đường trễ phân tán
    dispersive medium
    môi trường phân tán
    tản mạn
    tán sắc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X