• /di´senʃənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không tán thành quan điểm của đa số; không tán thành quan điểm chính thức
    without a dissentient voice
    không có ai chống, hoàn toàn nhất trí

    Danh từ

    Người không tán thành quan điểm của đa số; người không tán thành quan điểm chính thức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X