• /di´zɔlvənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Làm hoà tan; làm tan ra

    Danh từ

    Dung môi, chất làm tan

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    dung môi

    Kinh tế

    dung môi tan được

    Địa chất

    dung môi, chất làm tan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X