• /´ditʃə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người đào hào, người đào rãnh, người đào mương; người sửa hào, người sửa rãnh, người sửa mương
    Máy đào hào, máy đào mương

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    người đào mương

    Kỹ thuật chung

    máy đào hào
    máy đào kênh
    máy đào mương
    multibucket ditcher
    máy đào mương nhiều gàu
    rotary ditcher
    máy đào mương kiểu quay
    máy xẻ rãnh

    Địa chất

    máy đào hào, máy xẻ rãnh, máy đào mương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X