-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hồi chuyển
- pump, rotary
- bơm hồi chuyển
- rotary compressor
- máy ép hơi hồi chuyển
- rotary converter
- máy biến điện hồi chuyển
- rotary magnet
- nam châm hồi chuyển
- rotary pump
- máy bơm hồi chuyển
quay
- a rotary table machine
- máy có bàn quay tròn
- alignment of rotary kiln
- sự hiệu chỉnh lò quay
- continuous rotary clarifier
- bộ lọc quay liên tục
- cut-in rotary ring
- đĩa cắt quay
- decelerated rotary motion of body
- sự quay chậm dần của vật thể
- high-speed rotary tablet compression machine
- máy ép viên quay tốc độ cao
- impart a rotary motion
- truyền chuyển động quay (trục)
- intermediate section of rotary kiln
- bộ phận trung gian của lò quay
- intermediate section of rotary kiln
- vành trung gian của lò quay
- inverted rotary converter
- bộ biến đổi điện quay
- inverted rotary converter
- bộ biến đổi điện quay đảo
- inverted rotary converter
- bộ đảo điện quay
- letterpress rotary
- máy in typô quay
- levo-rotary
- quay trái
- locklift rotary shaft
- trục quay nâng lưỡi khóa
- make and break rotary table
- bàn quay xiết và mở ren tự động
- mechanical rotary-piston pump
- bơm pittông quay cơ học
- multicolor rotary printing machine
- máy in quay nhiều màu
- multifunction rotary switch
- công tắc quay đa chức năng
- offset rotary press
- máy in opset quay
- pump, rotary
- bơm quay
- rigidity band (ofrotary kiln)
- đai tăng cứng (của lò quay)
- roller and rotary cutting press
- máy dập cắt lăn và quay
- rotary (drilling) rig
- thiết bị khoan quay
- rotary (piston) engine
- động cơ có pittông quay tròn
- rotary (surface) grinding machine
- máy mài phẳng có bàn quay
- rotary abutment pump
- máy bơm gối trụ quay
- rotary amplifier
- bộ khuếch đại từ quay
- rotary amplifier
- bộ khuếch đại quay
- rotary amplifier
- máy khuếch đại quay
- rotary armature
- phần ứng quay
- rotary ash conditioner
- bộ xử lý tro kiểu quay
- rotary beam
- chùm quay (ăng ten sóng ngắn)
- rotary bearing
- ổ quay (thiết bị chất dẻo)
- rotary bending and torsion fatigue test
- sự thử mỏi do quay cuốn và xoắn
- rotary blower
- máy quạt gió quay
- rotary boiler
- nồi hơi quay
- rotary breaker
- máy nghiền quay
- rotary bushing
- bạc lót quay
- rotary case
- hộp quay
- rotary casting
- sự đúc quay
- rotary compressor
- máy đổi điện quay
- rotary compressor
- máy nén quay
- rotary continuous broaching machine
- máy chuốt quay
- rotary continuous milling machine
- máy phay đứng có bàn quay
- rotary converter
- bộ biên đổi điện quay
- rotary converter
- bộ biến đổi quay
- rotary converter
- bộ chỉnh lưu quay
- rotary converter
- bộ đảo điện quay
- rotary converter
- máy biến điện kiểu quay
- rotary converter
- máy biến đổi quay
- rotary converter
- máy đổi điện quay
- rotary cooler
- thiết bị làm nguội (kiểu) quay
- rotary coupler
- bộ ghép quay
- rotary coupler
- bộ nối quay
- rotary coupler
- khớp nối quay
- rotary crane
- cần cẩu quay mọi hướng
- rotary crucible furnace
- lò nồi quay
- rotary crusher
- máy nghiền kiểu quay
- rotary cutter
- dao quay
- rotary device
- thiết bị quay
- rotary dial
- đĩa số quay
- rotary dial
- mặt quay chọn số
- rotary disc bit
- mũi khoan đĩa quay
- rotary disc valve
- van đĩa quay (động cơ hai kì) (Anh)
- rotary disc valve
- van đĩa quay (hai kỳ)
- rotary disk bit
- mũi khoan có đĩa quay
- rotary disk bit
- mũi khoan đĩa quay
- rotary disk valve
- van đĩa quay (động cơ hai kì)
- rotary dispersion
- tán sắc quay
- rotary displacement
- dịch chuyển quay
- rotary displacement meter
- máy đo kiểu pittong quay
- rotary ditcher
- máy đào mương kiểu quay
- rotary drier
- máy sấy kiểu tang quay
- rotary drill
- mũi khoan quay
- rotary drum
- trống quay
- rotary drum mixer
- máy trộn kiểu tang quay
- rotary dryer
- máy sấy kiểu quay
- rotary edge trimming shears
- máy cắt rìa kiểu quay
- rotary engine
- động cơ kiểu pittông quay
- rotary engine
- động cơ pittông quay
- rotary engine
- động cơ quay
- rotary engine (wankelengine)
- động cơ quay (động cơ wankel)
- rotary exchange
- tổng đài quay số
- rotary field
- từ trường quay
- rotary field converter
- bộ biến đổi trường quay
- rotary filter
- bộ lọc quay
- rotary flowmeter
- lưu lượng kế kiểu quay
- rotary fluid motor
- lưu lượng kế (kiểu) quay
- rotary force
- lực quay
- rotary forging
- sự rèn quay
- rotary frame
- khung quay
- rotary freezing drum
- thùng kết đông quay
- rotary freezing drum
- tang trống kết đông quay
- rotary frequency converter
- bộ đổi tần quay
- rotary furnace
- lò quay
- rotary gap
- bộ phóng điện quay
- rotary gap
- khe đánh lửa quay
- rotary gate valve
- van cổng quay
- rotary heat exchanger
- thiết bị trao đổi nhiệt quay
- rotary hook
- móc quay
- rotary hose
- ống dẻo quay được
- rotary hose connection
- nối dùng ống mềm quay
- rotary indexing machine
- máy có bàn quay chia độ
- rotary indexing table
- bàn chia quay
- rotary jar
- ống nối quay (khoan cáp)
- rotary joint
- bộ ghép quay
- rotary joint
- bộ nối quay
- rotary joint
- khớp nối quay
- rotary kiln
- lò quay
- rotary kiln driving section
- bộ phận dẫn động của lò quay
- rotary kiln driving section
- vành dẫn động của lò quay
- rotary kiln lining
- lớp lót lò quay
- rotary kiln plant
- nhà máy lò quay
- rotary kiln ring
- vành (tựa) lò quay
- rotary machine
- máy có bàn quay tròn
- rotary machine
- máy khoan quay
- rotary machine
- máy tạo hình quay (nhiều con lăn)
- rotary magazine
- hộp quay (máy chiếu phim dương)
- rotary magazine
- máng trữ quay (trữ vật liệu)
- rotary motion
- chuyển động quay (tròn)
- rotary motor
- động cơ quay
- rotary mud
- bùn để khoan quay
- rotary multipoint cutter
- dao quay nhiều điểm
- rotary oiler
- ống tra dầu quay
- rotary oscillation
- sự dao động quay
- rotary phase converter
- bộ biến đổi pha quay
- rotary piston
- pittông quay
- rotary piston counter
- công tơ pittông quay
- rotary piston engine
- động cơ pittông quay
- rotary polarization
- sự phân cực quay
- rotary power source
- nguồn công suất quay
- rotary power source
- nguồn điện quay (dự phòng)
- rotary press
- máy ép kiểu bàn quay
- rotary press
- máy in quay
- rotary printing
- sự in quay
- rotary printing
- sự in trục quay
- rotary printing machine
- máy in quay
- rotary printing press
- máy in quay
- rotary pump
- bơm quay
- rotary pump
- bơm quay tròn
- rotary pump
- máy bơm quay
- rotary ratchet
- con chốt quay chuyển (để chận)
- rotary ratchet
- con chốt quay chuyển (để chặn)
- rotary reamer
- mũi khoan doa quay
- rotary screen
- sàng kiểu trống quay
- rotary screen
- sàng quay
- rotary screw compressor
- máy nén trục vít quay
- rotary screwing chuck
- mâm cặp quay cắt ren
- rotary seal
- bịt kín cổ trục (quay)
- rotary seal
- đệm kín quay
- rotary seal
- đệm kín quay theo trục
- rotary seal
- sự bịt kín cổ trục (quay)
- rotary selector
- bộ chọn quay
- rotary shaft seal
- vòng đệm kín trục quay
- rotary shear
- máy cắt quay
- rotary shear blade
- dao cắt quay
- rotary shear blade
- lưỡi cắt quay
- rotary solenoid
- solenoit quay
- rotary spark gap
- bộ phóng điện quay
- rotary spark gap
- khe đánh lửa quay
- rotary squeezer
- máy ép quay
- rotary stage
- sân khấu quay
- rotary stage drum
- vành quay của sân khấu
- rotary stepping relay
- chuyển mạch bước quay
- rotary stepping relay
- rơle bước quay
- rotary stepping switch
- chuyển mạch bước quay
- rotary stepping switch
- rơle bước quay
- rotary substation
- trạm biến đổi quay
- rotary substation
- trạm chỉnh lưu quay
- rotary substation
- trạm quay
- rotary swaging
- sự ép ống và thanh nhỏ (bằng mặt ép quay)
- rotary swaging die
- khuôn nền quay
- rotary switch
- bộ chuyển mạch quay
- rotary switch
- chuyển mạch quay
- rotary system
- hệ chọn số quay
- rotary system
- hệ quay
- rotary table
- bàn quay
- rotary table
- bàn quay (khoan)
- rotary table
- bàn quay (kỹ thuật khoan)
- rotary table
- mâm quay
- rotary tipper
- cơ cấu lật quay
- rotary transformer
- máy biến áp quay
- rotary valve
- van quay
- rotary video head
- đầu video quay
- rotary washer
- máy đãi quặng kiểu quay
- rotary washer
- trống rửa quay
- rotary water meter
- đồng hồ đo nước kiểu quay
- rotary wave
- sóng quay
- rotary wing aircraft
- máy bay cánh quay
- rotary wire brush
- bàn chải dây quay
- rotary-bucket excavator
- máy xúc gàu quay
- rotary-disk contactor
- cái tiếp xúc quay hình đĩa
- rotary-swage
- dập khuôn quay
- rotary-swaging machine
- máy cán phá kiểu quay
- rotary-vane attenuator
- bộ suy giảm cánh quay (ở mạch ống dẫn sóng)
- rotary-vane meter
- lưu lượng kế kiểu cánh quay
- switch rotary
- công tắc quay tròn
- underframe rotary welding jig
- bệ gá quay để hàn bệ xe
- web-fed offset rotary press
- máy in ôpset quay cấp lô giấy
- web-fed rotary press
- máy in quay cấp giấy cuộn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- encircling , gyral , gyratory , revolving , rotating , rotational , rotatory , spinning , vertiginous , vorticular , whirligig , whirling
Từ điển: Thông dụng | Vật lý | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ