• /´douinis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính mềm nhão
    Tính chắc, tính không nở (bánh)
    Sắc bềnh bệch (da mặt)
    Tính đần độn

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    tính nhão
    tinh tạo thành bột nhão

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X