• /drɔ:´i:/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thương nghiệp) người chịu trách nhiệm thanh toán hối phiếu, người thụ tạo

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    người bị ký phát
    drawee of a bill of exchange
    người bị ký phát của hối phiếu
    người bị ký phát (hối phiếu)
    người nhận hối phiếu
    người trả tiền
    drawee of a bill of exchange
    người trả tiền hối phiếu
    người trả tiền (hối phiếu)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X