• /´draid¸ʌp/

    Thông dụng

    Tính từ

    Khô; sấy khô
    dried milk
    sữa bột

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    đã làm khô

    Xây dựng

    được sấy khô

    Kỹ thuật chung

    đã sấy
    được làm khô
    được phơi
    air-dried
    được phơi ngoài trời

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X