• Thông dụng

    Danh từ

    Vòi nước uống công cộng

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    vòi phun nước uống
    chilled water drinking fountain
    vòi phun nước uống lạnh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X