-
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bubbler , cause , font , fount , geyser , gush , inception , inspiration , jet , lode , mainspring , mine , origin , play , provenance , provenience , pump , reservoir , root , spout , spray , spring , stream , well , wellhead , wellspring , beginning , derivation , fountainhead , mother , parent , rootstock , source , castalia , jet d'eau
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ