• /´fauntin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Suối nước, nguồn sông
    Vòi nước, vòi phun (công viên)
    Máy nước
    Bình dầu (đèn dầu), ống mực (bút máy)
    (nghĩa bóng) nguồn
    the fountain of truth
    nguồn chân lý

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Vòi nước, máy nước, đậu rót đứng

    Môi trường

    mạch nước suối

    Xây dựng

    bể nước phun
    hồ nước phun
    máy nước

    Kỹ thuật chung

    nguồn
    fountain head
    đầu nguồn
    nguồn nước
    lỗ phun
    giếng phun
    mạch nước
    sông
    suối nước
    vòi nước, máy nước

    Giải thích EN: A device that produces an artificial flow of water, especially one that provides water for drinking..

    Giải thích VN: Dụng cụ tạo ra dòng chảy nhân tạo của nước, đặc biệt là dòng cung cấp nước uống.

    vòi phun
    chilled water drinking fountain
    vòi phun nước uống lạnh
    drinking fountain
    vòi phun nước uống

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X