• Drummer

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    /´drʌmə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người đánh trống
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đi chào hàng
    Kẻ lêu lỏng, kẻ lang thang

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    nhân viên bán hàng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X