• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người nộm, người rơm, người bung xung, bù nhìn
    Người giả (hình người giả mặc quần áo ở các tiệm may); hình nhân làm đích (tập bắn)
    Vật giả (cửa giả, gáy sách giả, gói giả...)
    Người ngốc nghếch, người đần độn
    Đầu vú cao su (cho trẻ con)
    (bóng bầu dục, bóng đá) động tác giả (giả vờ chuyền bóng lừa dối đối phương)
    (đánh bài) chân phải hạ bài (đánh brit); số bài của chân phải hạ bài

    Tính từ

    Giả
    dummy window
    cửa sổ giả
    dummy cartridge
    đạn giả
    dummy run
    cuộc diễn tập

    Hóa học & vật liệu

    đumoctierit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X