-
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- copy , counterfeit , duplicate , figure , form , imitation , manikin , model , ringer , sham * , stand-in , sub , substitute , blockhead * , dimwit * , dolt * , dullard * , dunce , fool , idiot , ignoramus , moron , numskull , oaf , simpleton , blockhead , chump , clod , dolt , dummkopf , thickhead , dimwit , doll , effigy , fake , front , klutz , mannequin , puppet , stooge
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ