• /´dʌstlis/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không có bụi, sạch bụi

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    không có bụi

    Hóa học & vật liệu

    không bụ

    Xây dựng

    không bụi
    dustless pavement
    mặt đường không bụi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X