• /dis´peptik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (y học) mắc chứng khó tiêu

    Danh từ

    (y học) người mắc chứng khó tiêu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    crabby , grouchy , irritable , mean , ornery

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X