-
Thông dụng
Chuyên ngành
Toán & tin
trung bình // giá trị trugn bình; phương tiện; phương pháp
- by all means
- bằng mọi cách;
- by any means
- bằng bất kỳ cách nào;
- by means of
- gián tiếp, bằng phương pháp;
- by no means
- không có cách nào;
- in the mean
- ở (mức) trung bình
- mean of a function
- (giải tích ) giá trị trung bình của hàm
- mean of observation
- trung bình quan trắc
- arithmetic mean
- trung bình cộng
- assumed mean
- trung bình giả định
- asymptotic(al) mean
- trung bình tiệm cận
- class mean
- số trung bình trong lớp
- combinatorial power mean
- (thống kê ) trung bình luỹ thừa tổ hợp
- controlling mean
- phươgn tiện [điều khiển, điều chỉnh]
- engaging means
- (máy tính ) phương tiện cho chạy
- geometric mean
- trung bình nhân
- harmonic mean
- trung bình điều hoà
- measuring means
- (máy tính ) phương tiện đo lường
- modified mean
- trung bình cải biên
- population mean
- kỳ vọng lý thuyết
- power mean
- (thống kê ) trung bình luỹ thừa
- pulse generating mean
- (máy tính ) thiết bị máy phát xung
- quadratic mean
- (thống kê ) bình phương trung bình
- sample mean
- trung bình mẫu
- true mean
- trung bình chân thực
- universe mean
- kỳ vọng lý thuyết; giá trị trung bình của tập hợp tổng quát, trung bình tổng quát
- unweighted mean
- (toán kinh tế ) trung bình không có trọng lượng
- weight means
- trung bình có trọng lượng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- close , greedy , mercenary , mingy , miserly , niggard , parsimonious , penny-pinching * , penurious , rapacious , scrimpy , selfish , stingy , tight , tight-fisted , bad-tempered , callous , cantankerous , churlish , contemptible , dangerous , despicable , difficult , dirty * , disagreeable , dishonorable , down * , evil , formidable , hard , hard-nosed , ignoble , ill-tempered , infamous , knavish , liverish , lousy * , low-down and dirty , malicious , malign , nasty , perfidious , pesky , rotten , rough , rugged , scurrilous , shameless , sinking , snide , sour , the lowest , touch , treacherous , troublesome , ugly , unfriendly , unpleasant , unscrupulous , vexatious , vicious , vile , base , beggarly , common , d
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ