• /ei´ti:nθ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thứ mười tám

    Danh từ

    Một phần mười tám
    Người thứ mười tám; vật thứ mười tám; ngày mười tám
    the eighteenth of March
    ngày mười tám tháng ba

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    thứ 18
    thứ mười tám

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X