• /i´levənθ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thứ mười một
    at the eleventh hour
    đến giờ chót, đến phút cuối cùng

    Danh từ

    Một phần mười một
    Người thứ mười một; vật thứ mười một; ngày mười một
    the eleventh of June
    ngày mười một tháng sáu

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    thứ 11
    thứ mười một

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X