• /'elfiʃ/

    Thông dụng

    Cách viết khác elvish

    Tính từ
    Yêu tinh
    (nói về trẻ con) tinh nghịch

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    prankish , impish , elfin , naughty

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X