• /´impiʃ/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) ma quỷ; như ma quỷ
    Tinh quái, tinh ma quỷ quái
    an impish boy
    một thằng bé tinh quái


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    behaved , subdued , unmischievous

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X