• /i¸lju:tri´eiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự gạn sạch, sự rửa sạch

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sự rửa lắng

    Xây dựng

    sự chắt

    Kỹ thuật chung

    lắng trong
    gạn
    sự chắt rỉ
    sự đãi
    sự gạn
    sự lắng trong
    sự ngâm rỉ
    sự rửa

    Kinh tế

    sự đãi
    sự lắng
    sự rửa

    Địa chất

    sự gạn, sự lắng trong

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X