• /im'breismənt/

    Thông dụng

    Danh từ
    Sự ôm, sự ôm chặt, sự ghì chặt
    Sự nắm
    Sự đi theo
    Sự gồm, sự bao gồm
    Sự bao quát

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    espousal

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X