• (đổi hướng từ Emceeing)
    /´em´si:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người chủ trì

    Động từ

    Chủ trì
    to emcee the meeting
    chủ trì cuộc mít tinh

    hình thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X