• (đổi hướng từ Emigrating)
    /´emi¸greit/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Di cư
    (thông tục) đổi chỗ ở

    Ngoại động từ

    Đưa (ai) di cư

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    di cư, di trú

    Kỹ thuật chung

    di cư
    di trú

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    remain , stay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X