• /ˈmaɪgreɪt/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Di trú; di cư
    Chuyển trường (chuyển từ trường đại học này sang trường đại học khác)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    di chuyển
    di cư
    di trú
    dịch chuyển

    Kinh tế

    di cư

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    stay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X