• /´emptiiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự dốc sạch, sự vét sạch; sự làm cạn
    ( số nhiều) cặn, cặn bã ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự xả hết

    Kỹ thuật chung

    làm cạn

    Kinh tế

    cặn bã
    cặn rượu vang
    sự làm cạn
    sự dốc cạn

    Địa chất

    sự dỡ tải, cất tải, sự đổ hết, sự trút hết, sự tháo cạn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X