• (đổi hướng từ Encoded)
    /in'kəud/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Ghi thành mật mã, mã hoá

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    lập mã
    ghi mã

    Kỹ thuật chung

    mã hóa

    Kinh tế

    dịch thành mã điện
    viết ra mật mã
    viết ra mật mã (một bức điện văn)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X