• /in´laivniη/

    Thông dụng

    Danh từ
    Sự làm hoạt động, sự làm sôi nổi, sự làm phấn chấn
    Sự chấn hưng, sự làm hưng thịnh (buôn bán)
    Sự làm tươi sáng, sự làm vui vẻ, sự làm sinh động
    Tính từ
    Làm sôi nổi (âm nhạc); làm khoẻ mạnh (khí hậu, không khí)
    Làm vui vẻ (câu chuyện)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X