• (đổi hướng từ Ensilaging)
    /´ensilidʒ/

    Thông dụng

    Cách viết khác silage

    Danh từ + cách viết khác : ( .ensilation)

    ensai'lei‘n
    sự ủ xilô
    Thức ăn gia súc ủ xilô

    Ngoại động từ

    Ủ xilô (thức ăn gia súc)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    ủ chua

    Kinh tế

    sự nhập kho
    sự ủ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X