• /'enveləpiη/

    Thông dụng

    Tính từ
    Bao, bao bọc
    enveloping movement
    (quân sự) sự điều quân bao vây

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X