• /´eskimou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều Eskimos, Eskimoes

    Người Et-ki-mô

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    husky

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X