• /´hʌski/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) vỏ; giống như vỏ; khô như vỏ, khô như trấu
    Có vỏ
    Khản, khàn (giọng); khản tiếng, nói khàn khàn (người)
    a husky voice
    giọng nói khàn
    a husky cough
    tiếng ho khan
    (thông tục) to khoẻ, vạm vỡ
    a husky fellow
    một chàng trai vạm vỡ

    Danh từ

    Chó Et-ki-mô
    ( Husky) người Et-ki-mô
    ( Husky) tiếng Et-ki-mô

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    giống như vỏ
    vỏ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    low , quiet , soft , little , small , thin

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X